Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hiyata/حياطة, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- Mã bưu chính : None
- Vùng 1 : Mount Lebanon/جبل لبنان
- Vùng 2 : Keserwan/قضاء كسروان
- Vùng 3 : Hiyata/حياطة
- Quốc gia : Li-băng
- Mã vùng (ISO2) : : LB-JL
- Ngôn ngữ : : English/Arabic (EN/AR)
- Múi giờ : : Asia/Beirut
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+2
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : Yes (Y)
- Hiyata/حياطة, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان, Mã bưu chính : None,Nằm ở vị trí ,Hiyata/حياطة,Keserwan/قضاء كسروان,Mount Lebanon/جبل لبنان Li-băng
Bản đồ
Liên quan
- None - Hosein/الحصين, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Hrajel/حراجل, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Jdeideh-Harharaya-Kattine/جديدة- هرهريا- القطين, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Jeita/جعيتا, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Jounieh-Haret El Sakhr/جونية- حارة الصخر, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Jouret Badran/جورة بدران, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Jouret Termos/جورة الترمس, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان
- None - Kfour/الكفور, Keserwan/قضاء كسروان, Mount Lebanon/جبل لبنان